LỚP ĐANG CẦN GIA SƯ - TRUNG TÂM GIA SƯ THÀNH ĐƯỢC
Gia sư nhận lớp liên hệ : 0974.502.420 - 0938.708.488
Tìm kiếm lớp nhanh
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
78429 |
Lớp 4,
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T6, T7 chọn 17h - 21h |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78428 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 chọn 18h - 21h |
Đồng Khởi - Bến Nghé,
Quận 1, TP.HCM |
 |
4,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 1,260,000₫
TTT: 35%= 1,470,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
 |
78427 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120p/ buổi T7.CN từ 14h -16h |
Đông hưng Thuận 10 - P. Tân Hưng Thuận,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78426 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,T3,T4,T5, từ 18h-20h |
Thị trấn Phước Vĩnh,
H.Phú Giáo, Bình Dương |
 |
3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 20%= 640,000₫
TTT: 25%= 800,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78425 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5 từ 18h30 - 20h30 |
Lam Sơn - P 2,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 360,000₫
TTT: 35%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78423 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T7 từ 14h - 16h |
Trần Tấn - Tân Sơn Nhì,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78422 |
Lớp 12,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T7,Cn, từ 8h-10h |
Ung Văn Khiêm - P.25,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78421 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T2 - T5 18h - 19h30 |
Bến Nghé - Tân Thuận Đông,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 525,000₫
TTT: 40%= 600,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78420 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5, 17h - 19h |
Tân Chánh Hiệp 07 - Tân Chánh Hiệp,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78419 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi, T4, T6 chọn 17h - 21h |
Tân Hòa Đông - Phường 14,
Quận 6, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
 |
78418 |
Lớp 9,
Văn,
Dạy 120 phút / buổi, chọn từ T2 - CN, từ 19h-21h |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78417 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn từ T2-CN, từ 19h-21h |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78416 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T2,T4,T6 , từ 18h-19h30 |
Hoàng Nghĩa Lương - Lê Lợi,
Tp.Vinh, Nghệ An |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 260,000₫
TTT: 15%= 390,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78415 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi T2.4 từ 16h - 18h |
Đường số 23 - P. Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78413 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến CN từ 19h - 21h |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78411 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 đến T6 chọn 18h30 - 21h |
Trần Thủ Độ - Phú Thạnh,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78410 |
Lớp 5,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 19h30 |
Mỹ Phước - Thới Hòa,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78409 |
Lớp 10,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T5, T7 từ 19h - 20h30 |
Đường 20 - Bình Hưng,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78408 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h30-20h30 |
Đường số 11 - Vĩnh Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78407 |
Lớp lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 17h30 đến 21h |
Phạm Ngọc Thạch - Cao Sanh,
Tp.Hạ Long, Quảng Ninh |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 130,000₫
TTT: 15%= 195,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78406 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2 đến T6 từ 18h30 - 20h |
Trần Văn Mười - Xuân Thới Thượng,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 750,000₫
TTT: 35%= 875,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78405 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 chọn 8h - 11h |
DX143 - Tương Bình Hiệp,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78402 |
Lớp 9,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T3, T4, T5 chọn 13h - 17h |
Đường số 34, Bình Trị Đông B,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,100,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 385,000₫
TTT: 40%= 440,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78401 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T7, CN chọn 9h - 21h |
Đường N9 - Phú Hòa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78400 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, CN từ 14h - 15h |
Đường 59 - Phường 14,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78396 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 18h đến 21h |
Nguyễn Phong Sắc - Khuê Trung,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 525,000₫
TTT: 30%= 630,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78394 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T5 chọn từ 14h - 18h |
Lê Viết Thuật - Xuân Hùng,
Tp.Vinh, Nghệ An |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78390 |
Lớp 11,
Toán,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h-20h |
Đình Phong Phú - Tăng Nhơn Phú B,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78389 |
Lớp 12,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T4, T6 từ 18h - 20h |
Nguyễn Phúc Chu - P.15,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 455,000₫
TTT: 40%= 520,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78388 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5, T7 từ 19h - 21h |
Lê Văn Lương - Phước Kiểng,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 510,000₫
TTT: 35%= 595,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78386 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 19h - 21h |
Đường 41 - Vĩnh Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78385 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi , T2, T7 chọn từ 13h30 - 17h |
Nguyễn Văn Săng - Tân Sơn Nhì,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 455,000₫
TTT: 40%= 520,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78384 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi , T2, T4, T6 từ 18h30 - 20h |
Phan Văn Khỏe - P.5,
Quận 6, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
 |
78383 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi , chọn T2 đến T6 từ 18h - 20h |
Lê Lai - Vạn Thắng,
Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 260,000₫
TTT: 25%= 325,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78382 |
Lớp 3,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi , chọn T2 đến T6 từ 18h - 20h |
Lê Lai - Vạn Thắng,
Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 260,000₫
TTT: 25%= 325,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78376 |
Lớp 2,
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5, T7 từ 17h30 - 19h |
Võ Văn Vân - Vĩnh Lộc B,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 720,000₫
TTT: 35%= 840,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78373 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2 đến T6 từ 18h - 21h |
Nguyễn Lương Bằng - Hòa Khánh Bắc,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
 |
78372 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,T5 từ 18h-20h |
Cư Xá Thanh Đa - P.27,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78371 |
Lớp năng khiếu,
Vẽ,
Dạy 120 phút/ buổi, T7, CN từ 8h - 10h |
Dương Bá Trạc - Hòa Cường Nam,
Q.Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,100,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 220,000₫
TTT: 25%= 275,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78167 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T3 17h - 18h30, T6 16h30 - 18h |
Phạm Văn Chí - Phường 8,
Quận 6, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78367 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, từ T2 đến T6 18h - 21h |
Huỳnh Tấn Phát - Phú Thuận,
Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78366 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn từ T2 đến T6 18h - 21h |
Phạm Ngọc Thạch - Hiệp Thành,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
 |
78364 |
Lớp 2,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6, từ 17h30 - 19h |
Trường Chinh - Tân Thới Hiệp,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 525,000₫
TTT: 40%= 600,000₫ |
Nữ Sinh viên sư phạm |
 |
78363 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T5 từ 18h - 19h30 |
Lê Trọng Tấn, Bình Hưng Hòa,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78362 |
Lớp 3,
Toán,
Dạy T2, T4, T6, từ 18h30 - 20h30 |
Bình Hòa - Thái Sơn,
H.Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 280,000₫
TTT: 25%= 350,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78361 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến CN chọn 18h đến 21h |
Thôn Đìa - Nam Hồng,
H.Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78068 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120p/buổi T7.CN từ 8h - 10h |
Đường Tây Lân - Vĩnh Lộc B,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78358 |
Lớp 9,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T3, T5 chọn 18h - 21h, hoặc T3 chọn 13h - 17h |
Bình Đức 2 - Lái Thiêu,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78357 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi T2 từ 17h - 19h, CN từ 10h - 12h |
Đường 339 - P. Phước Long B,
Quận 9, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Nam Cử Nhân |
 |
78356 |
Lớp 12,
Sử,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2, T7, T5, T6 từ 17h - 19h3 |
Thị trấn Chúc Sơn,
H.Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 20%= 240,000₫
TTT: 25%= 300,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78354 |
Lớp 4,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T7, CN 19h30 - 21h30 |
Đặng Trần Côn - Tiến Thành,
Tx.Đồng Xoài, Bình Phước |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 200,000₫
TTT: 15%= 300,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78353 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 18h - 20h30 |
Bế Văn Đàn - Bình Nhâm,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 675,000₫
TTT: 30%= 810,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78352 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T6, T7 18h - 21h |
Nơ Trang Long - P.13,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78351 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2-CN 12h30 - 14h |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bến Thành,
Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
 |
78349 |
Lớp 11,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi, T2,T4 từ 17h30-19h |
Hoàng Quốc Việt - Phú Thuận,
Quận 7, TP.HCM |
 |
2,100,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫ |
Nam Cử nhân sư phạm |
 |
78343 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T7,CN 13h-15h |
Đường số 4 - Hiệp Thành III,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
78337 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi T4.7.Cn từ 14h - 16h |
Nguyễn Văn Tạo - Long Thới,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78334 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2, T4, T7, CN từ 19h - 21h Hoặc T2, T5, CN từ 13h - 17h |
Vạn Bình - Vạn Ninh,
Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 210,000₫
TTT: 15%= 315,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78333 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2, T4, T7, CN từ 19h - 21h Hoặc T2, T5, CN từ 13h - 17h |
Vạn Bình - Vạn Ninh,
Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 210,000₫
TTT: 15%= 315,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78332 |
Lớp 5,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 19h - 21h |
QL 51 - Long Bình Tân,
Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78331 |
Lớp khác,
Tin học,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T6, T7, CN từ 18h - 20h |
Nguyễn Trí Thanh - Phường 2,
Quận 10, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 480,000₫
TTT: 35%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78330 |
Lớp 1,
Tiếng Việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/ buổi, từ T2 đến T6 từ 17h - 19h |
Đường 104 - Bình Trưng Tây,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,900,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,015,000₫
TTT: 40%= 1,160,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78329 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T7, CN từ 15h - 17h |
Đường X - Kp Nhi Đồng 2,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78327 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 19h - 20h30 |
Kha Vạn Cân - Linh Tây,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 945,000₫
TTT: 40%= 1,080,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78326 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 đến T6 từ 17h30 - 19h30 |
Tôn Đản- P.8,
Quận 4, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78324 |
Lớp 8,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T7,CN từ 17h - 19h |
Quốc Lộ 91- Thới Thuận,
Q.Thốt Nốt, Cần Thơ |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 280,000₫
TTT: 25%= 350,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78322 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T7 chọn từ 14h - 21h, CN chọn 8h - 21h |
Bùi Tư Toàn - An Lạc,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78317 |
Lớp 12,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2, T7, T5, T6 từ 17h - 19h 30 |
Chương Mỹ - Chúc Sơn,
H.Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 20%= 240,000₫
TTT: 25%= 300,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78316 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2, T7, T5, T6 từ 17h - 19h30 |
Chương Mỹ - Chúc Sơn,
H.Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 20%= 240,000₫
TTT: 25%= 300,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78315 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T3, T5, T7 chọn 18h - 21h |
Ngô Quyền - An Hải,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78314 |
Lớp 3,
Lớp 6,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4 từ 18h - 19h30 |
Võ Chí Công, Phú Hữu,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78313 |
Lớp 4,
Tiếng Việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T3 từ 19h - 20h30 |
Song Hành - An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78311 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T7,Cn từ 10h-11h30 |
Nguyễn Duy Trinh - Bình Trưng Tây,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78310 |
Lớp lá,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, từ T2-T6, chọn từ 15h-18h |
Nguyễn Văn Linh - Phong Phú,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 900,000₫
TTT: 35%= 1,050,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78299 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 chọn 17h30 - 21h |
Trần Phú, Phường 4,
Quận 5, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78298 |
Lớp 4,
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 18h30 - 20h30 |
Đường DD4 - Tân Hưng Thuận,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78297 |
Lớp 4,
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 18h30 - 20h30 |
Đường DD4 - Tân Hưng Thuận,
Quận 12, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78295 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 18h - 20h |
An Dương Vương - An Lạc,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78294 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 20h |
Tô Vĩnh Diện - Đông Hòa,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78280 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn từ 18h - 21h |
Nguyễn Thị Kiêu - Thới An,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 595,000₫
TTT: 40%= 680,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78279 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 150 phút/ buổi, T6 từ 18h - 20h30 |
Trường Chinh - Phường 14,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nam Cử nhân sư phạm |
 |
78277 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T6 chọn 17h30 - 21h |
Long Phước - P. Long Phước,
Quận 9, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78276 |
Lớp 10,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5 chọn 18h đến 21h |
Đường số 31 - KDC Tân Quy Đông,
Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78275 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 18h-20h |
Long Thuận - Long Phước,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 945,000₫
TTT: 40%= 1,080,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78272 |
Lớp 10,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi chọnT2,T5, CN 18h30-20h30 |
An Thạnh 10 - An Thạnh,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 300,000₫
TTT: 30%= 360,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78271 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi T2.4.6 từ 19h - 21h |
Đường N21 - Lai Uyên,
H.Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78269 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 17h30 - 19h30 |
Nguyễn Tri Phương - Chánh Nghĩa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78265 |
Lớp 10,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5, 18h - 20h |
Tân Hòa 2 - P.Hiệp Phú,
Quận 9, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78264 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h30 - 20h30 |
Tôn Đản - P.14,
Quận 4, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78262 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,T4 chọn từ 16h-19h |
Võ Văn Ngân - Bình Thọ,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78260 |
Lớp 10,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T3,T4,T5,T7,Cn, từ 18h-20h |
Đoàn Thị Kia - Tân Đông Hiệp,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
500,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 150,000₫
TTT: 35%= 175,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78259 |
Lớp 10,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T3,T4,T5,T7,Cn, từ 18h-20h |
Đoàn Thị Kia - Tân Đông Hiệp,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
500,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 150,000₫
TTT: 35%= 175,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78258 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T3, T4 từ 14h - 15h30 |
Đường DD5 - Đông Hưng Thuận,
Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
 |
78257 |
Lớp 10,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T3,T4,T5,T7,Cn, từ 18h-20h |
Đoàn Thị Kia - Tân Đông Hiệp,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
500,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 150,000₫
TTT: 35%= 175,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78256 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T7,Cn từ 18h-19h30 |
QL13 - Đường số 05 - Vĩnh Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78254 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2,T4,T5,T6, từ 18h-19h30 |
Trung Tâm Hành Chánh Dĩ An,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 45%= 900,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78253 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T4,T6,T7 từ 17h-21h, Cn nguyên ngày |
Đường DT744 - Phú An,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Nam Cử Nhân |
 |
78251 |
Lớp 10,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T6 19h - 21h, T5 17h - 21h |
Đường D7 - Tân Đông Hiệp,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 660,000₫
TTT: 35%= 770,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78250 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 đến T6, từ 18h-20h |
QL.3 - Sóc Sơn,
H.Sóc Sơn, Hà Nội |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 300,000₫
TTT: 25%= 375,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78249 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T4 18h30 - 20h, CN 9h - 10h30 |
Võ Văn Vân - Vĩnh Lộc B,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 840,000₫
TTT: 35%= 980,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78244 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T6 từ 17h - 18h30 |
Xuân Thủy - Dịch Vọng Hậu,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78243 |
Lớp 6,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, T3 19h - 21h |
Đường Số 4- Khu dân cư HIệp Thành 3,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
700,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 25%= 175,000₫
TTT: 30%= 210,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78242 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T3, T5, T6, T7 từ 18h - 20h |
Lê Đức Thọ - P6,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78240 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2, T4, T5, T7, CN từ 19h - 21h |
Tựu Liệt,
H.Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 300,000₫
TTT: 25%= 375,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78235 |
Lớp 2,
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 đến T6 từ 19h - 21h |
Đường số 8 - Lái Thiêu,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
3,700,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 925,000₫
TTT: 30%= 1,110,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78234 |
Ôn Đại Học,
Sinh,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 19h - 20h30 |
Tam Hạp - Thái Bình,
Tp.Tây Ninh, Tây Ninh |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78230 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T7, CN chọn 18h đến 20h30 |
Ấp 6 -Vĩnh Lộc A,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78224 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T4, T5, CN từ 18h30 - 20h30 |
Đường 279 - Phước Long B,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78222 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, T3, T5, T7 từ 19h - 20h |
Lê Văn Lương, Tân Quy,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78221 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6 từ 19h-21h |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Cư Trinh,
Quận 1, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78219 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5 chọn 18h - 20h |
Long Phước - P. Long Phước,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78213 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 17h30 - 19h30 hoặc 19h30 - 21h30 |
Dân Tộc - Tân Thành,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78212 |
Lớp 2,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 đến T6 từ 19h30 - 21h30 |
Đường số 4 - Tân Mai,
Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,300,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 825,000₫
TTT: 30%= 990,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78211 |
Lớp 10,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi T2.4 từ 18h - 20h |
Bình Trị Đông - P. Bình Trị Đông A,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78210 |
Lớp 3,
Vẽ,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5 từ 18h30 - 20h30 |
Đường 18 - Tân Phong,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78209 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, Chọn T3, T5, T6,T7: chọn 8h-21h |
Khu Dân Cư Phú Xuân,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78206 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T6 từ 19h - 21h |
Ngõ Phất Lộc - Hàng Mắm,
Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78205 |
Lớp 1,
Tiếng Việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T5 chọn 17h30 - 20h30 |
Xa Lộ Hà Nội - Thảo Điền,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78203 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T7, CN chọn 14h đến 20h |
DT743 - An Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78202 |
Lớp 4,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 18h - 20h |
Gò Cát - Phú Hữu,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 945,000₫
TTT: 40%= 1,080,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78201 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5, T7 chọn 14h đến 20h |
Quốc lộ 1A - phường Tân Thới Hiệp,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78200 |
Lớp lá,
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 - T6 từ 18h - 20h |
Khánh Bình 69 - Khánh Bình,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 550,000₫
TTT: 30%= 660,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78198 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T2, T4, T6 chọn 17h30 - 19h30, CN chọn 8h-10h, |
Suối Chồn - Ấp Bàu Cối - Xã Bảo Quang,
Tx.Long Khánh, Đồng Nai |
 |
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 20%= 200,000₫
TTT: 25%= 250,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78197 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 17h30 - 19h30, CN chọn 8h-10h |
Suối Chồn - Ấp Bàu Cối - Xã Bảo Quang,
Tx.Long Khánh, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 600,000₫
TTT: 25%= 750,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78192 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T3, T5, T7 từ 18h - 19h30 |
Cây Trâm - Phường 8,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78190 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T7 từ 18h - 19h30 |
Ấp Lồ Ồ - Xã An Tây,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78182 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T2 từ 19h30-21h, T7 chọn 10h-11h30 hoặc 16h-17h30 |
Bùi Tá Hán, An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78180 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi, T4 từ 20h - 21h30, CN chọn từ 14h đến 17h |
Đường 3 Tháng 2 - P.12,
Quận 10, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 750,000₫
TTT: 35%= 875,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78178 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi; T3, T5, T7; 18h30 đến 20h30 |
Đường TL14, Thạnh Lộc,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78176 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5 từ 19h - 21h |
Phạm Hữu Lầu - Phú Mỹ,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78174 |
Lớp 3,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 18h - 20h, T7, CN chọn 8h - 17h |
Chân Cầm - Hàng Trống,
Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78173 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 8h - 11h, 18h - 20h |
Đường số 3 - Khánh Bình,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78172 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 19h - 21h |
Ấp Bến Sắn - Phước Thiền,
H.Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78171 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, Chọn T2 đến T7 chọn 18h - 21h |
Ngã tư Bà Điểm - Bà Điểm,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78170 |
Lớp 5,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T5 và T6, 18h đến 20h |
Phố Thú Y, Đức Thượng,
H.Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 200,000₫
TTT: 25%= 250,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78169 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T7,Cn, từ 17h-18h30 |
Đoàn văn Bơ - P.10,
Quận 4, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78168 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi; T2, T4, T6; 18h30 đến 20h |
Thạnh Đức,
H.Bến Lức, Long An |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 5%= 180,000₫
TTT: 10%= 360,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78166 |
Lớp 3,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 20h |
Thạnh Bình - An Thạnh,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78164 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2, T4, T6 từ 19h - 21h |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - P 21,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78163 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi, T3, T5, CN Chọn 19h - 21h |
Dương Quảng Hàm - Phường 5,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78160 |
Lớp 11,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T4, T6 chọn 17h - 19h30 |
Nguyễn Ảnh Thủ - Trung Chánh,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78153 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T3 và T5, 19h đến 20h30 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 750,000₫
TTT: 35%= 875,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78151 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T2, T3, T6 từ 17h30 - 19h |
Gò Ô Môi - Phú Thuận,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78149 |
Lớp 1,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/buổi T3.5 từ 17h - 19h |
Tân phú 1 - Tân bình,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 325,000₫
TTT: 30%= 390,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78146 |
Lớp 5,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi T3.5.CN từ 19h - 21h |
Đường 30/4 - P. Phú Hòa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 450,000₫
TTT: 35%= 525,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78142 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T3,T5 từ 17h-18h30 |
Tỉnh lộ 8 - Ấp 1 - Tân Thạnh Tây,
H.Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78140 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi T2 đến T5 từ 19h - 21h |
Đường 30/4 - P. Phú Hòa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 30%= 600,000₫
TTT: 35%= 700,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78137 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T2 đến T5, 19h đến 20h30 |
Phạm văn Nghị, Tân Phong,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78134 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T2 và T4, chọn 17h30 đến 21h30 |
Đường số 34A, An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78132 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi; T2, T4, T6; 19h đến 21h |
Quốc lộ 1A, Phú Xuyên,
H.Phú Xuyên, Hà Nội |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78131 |
Lớp 7,
Văn,
Dạy 90 phút/buổi, T3 và T6, chọn 17h đến 20h |
Thái Văn Lung, Phước Nguyên,
Tp.Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 160,000₫
TTT: 15%= 240,000₫ |
Cử nhân sư phạm |
 |
78130 |
Lớp 1,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T3, T4, T6 18h30 - 20h, T7 chọn 8h - 20h |
Tân Hòa Đông - Phường 14,
Quận 6, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78129 |
Lớp năng khiếu,
Vẽ,
Dạy 120 phút/buổi, T6 và T7, 19h đến 21h |
Đường DX75, Định Hòa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 320,000₫
TTT: 25%= 400,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78128 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/buổi; T2, T4, T6; 18h đến 20h |
Long Nguyên, Bàu Bàng,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78125 |
Lớp 9,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T6 19h30 - 21h30 |
Hoàng Tăng Bí - Hòa An,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78122 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h - 19h30 |
Ấp Long Bình - Long Nguyên,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,300,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 660,000₫
TTT: 25%= 825,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78121 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4 chọn 17h30 - 21h |
Khu phố 2 - Tân Định,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 325,000₫
TTT: 30%= 390,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78119 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T3, T4, T6 Từ 17h - 19h, T5 Từ 18h30 - 20h30 |
Đường NC2,
H.Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78117 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, T6, T7, CN, 19h - 21h |
Đường số 1 - An Lạc A,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78112 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi; T2, T4, T6; chọn 18h đến 20h |
Tôn Thất Thuyết, Phường 15,
Quận 4, TP.HCM |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 945,000₫
TTT: 40%= 1,080,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78111 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/buổi; chọn T2, T4, T6 hoặc T3, T5, T7; 18h30 đến 20h30 |
Đường D2, Xã An Điền,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 525,000₫
TTT: 30%= 630,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78109 |
Lớp lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn từ T2 đến T5 chọn 18h - 20h30 |
Ấp 1A - Phước Hòa,
H.Phú Giáo, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78103 |
Lớp 10,
Lý,
Dạy 120phút/buổi, T2 19h45 đến 21h45, CN 7h đến 9h |
Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh viên sư phạm |
 |
78102 |
Lớp lá,
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, chọn T2 đến T6, 18h đến 20h |
Long Thuận,
H.Bến Cầu, Tây Ninh |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78101 |
Lớp 4,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, chọn T2 đến T6, chọn 18h đến 21h |
Quốc lộ 21, Cố Đông,
TX.Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 130,000₫
TTT: 15%= 195,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78099 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, T5, T7 14h - 20h |
TC3 - Mỹ Phước,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78098 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T7 và CN, chọn 8h đến 17h |
KĐT EcoPark, Xuân Quan,
H.Văn Giang, Hưng Yên |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 160,000₫
TTT: 15%= 240,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78097 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Đức,
Dạy 90 phút/buổi, T2 và T4, chọn 18h15 đến 21h |
Ngõ 79, Nguyễn Khoái,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 440,000₫
TTT: 25%= 550,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78096 |
Lớp 1,
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi; T3, T5, T7; 17h30 đến 19h30 |
Cộng Hòa 1, Tịnh Ấn Tây,
Tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 210,000₫
TTT: 15%= 315,000₫ |
Cử Nhân |
 |
76457 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi T2,T4,T6 chọn 8h-10h , 18h-20h |
Quốc Lộ 62 - Phường 4,
Tp.Tân An, Long An |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Cử Nhân |
 |
76398 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2-T6, từ 18h-20h |
Đường Nguyễn Văn Thảnh - Thành Lợi - P.Bìnhh Tân,
Tp.Vĩnh Long, Vĩnh Long |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 210,000₫
TTT: 15%= 315,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78093 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T6 từ 19h30-21h30, CN từ 8h30-10h30 |
An Phú,
H.Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 200,000₫
TTT: 25%= 250,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
78091 |
Lớp 8,
Văn,
Dạy 120 phút/buổi T2,T4,T6 18h30-20h30 |
Cần Giuộc,
H.Cần Giuộc, Long An |
 |
700,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 10%= 70,000₫
TTT: 15%= 105,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78090 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi T2,T4,T6 18h30-20h30 |
Cần Giuộc,
H.Cần Giuộc, Long An |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 150,000₫
TTT: 15%= 225,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78083 |
Ôn Đại Học,
Sinh,
Dạy 120 phút/buổi, T3 và T5, chọn 8h đến 11h |
Đường D3, Hiệp Thành,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78077 |
Lớp 4,
Báo bài,
Dạy 60 phút/buổi; T2, T4, T6; 19h đến 20h |
Lái Thiêu,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 425,000₫
TTT: 30%= 510,000₫ |
Nam Cử nhân sư phạm |
 |
78071 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 từ 18h30 - 20h |
Bình Thuận 2 - Thuận Giao,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 625,000₫
TTT: 30%= 750,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78064 |
Lớp 12,
Sinh,
Dạy 120p/buổi CN từ 11h - 14h |
Ấp Phú Hiệp - Phú Hòa Đông,
H.Củ Chi, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78063 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 120p/buổi CN từ 8h - 11h |
Ấp Phú Hiệp - Phú Hòa Đông,
H.Củ Chi, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 30%= 240,000₫
TTT: 35%= 280,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78060 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi T2.4.6 từ 19h - 21h |
Bờ Bao Tân Thắng, Sơn Kỳ,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 595,000₫
TTT: 40%= 680,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
78049 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi chọn T2 đến T6 19h-21h |
Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Bình,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78048 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 120p/buổi chọn T2 đến T6 19h-21h |
Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Bình,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78031 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi T2.4.6 từ 16h - 18h |
Minh Khai - P. Vĩnh Tuy,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77988 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T7, CN từ 17h trở đi |
Đường ĐT 745, An Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Giáo Viên |
 |
78037 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, chọn T2 - T6, chọn 18h30 - 21h |
Long Thọ - Nhơn Trạch,
H.Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Cử Nhân |
 |
78035 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi T2.4 từ 18h - 20h |
Hoàng Hoa Thám - Phú Lợi,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 420,000₫
TTT: 35%= 490,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78032 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi T4.7 từ 8h - 10h |
Phạm Văn Đồng - P. Anh Dũng,
Q.Dương Kinh, Hải Phòng |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 130,000₫
TTT: 15%= 195,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
78026 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi T3.5.7 từ 17h - 19h |
Vĩnh Tiến - Vĩnh Hòa,
H.Phú Giáo, Bình Dương |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 525,000₫
TTT: 30%= 630,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78023 |
Lớp 3,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi , chọn từ T2 đến CN, từ 8h-10h |
Tân Hóa - Tân Vĩnh Hiệp,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78021 |
Lớp 4,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T5, 18h30 - 20h30 |
Thị trấn Hiệp Phước,
H.Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 340,000₫
TTT: 25%= 425,000₫ |
Sinh Viên |
 |
78008 |
Lớp 8,
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5, T7 từ 19h - 21h hoặc T7 từ 9h - 11h |
Hưng Gia 4 - Tân Phong,
Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
77419 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2,T3,T5: 19h30 - 21h30 |
Ngọc Thụy - Ngọc Thụy,
Q.Long Biên, Hà Nội |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 675,000₫
TTT: 30%= 810,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
78003 |
Lớp 10,
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi, T7 17g30-19g, CN 8g30-10g |
Nguyễn Thị Minh Khai - Vĩnh Tuy,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
3,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 900,000₫
TTT: 30%= 1,080,000₫ |
Giáo Viên |
 |
77993 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 18h - 19h30 |
Đường số 10 - Vĩnh Tân,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 480,000₫
TTT: 25%= 600,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77986 |
Lớp 2,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 17h - 19h |
Cao Viên - Thanh Oai,
H.Thanh Oai, Hà Nội |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 200,000₫
TTT: 25%= 250,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77985 |
Lớp 10,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2, T4, T6: chọn 18h-20h |
Đường D24,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,100,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 525,000₫
TTT: 30%= 630,000₫ |
Giáo Viên |
 |
77983 |
Lớp 12,
Sử,
Địa,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2, T4, T6: chọn 18h-21h, CN: chọn 8h-16h |
Hậu Giang - P.11,
Quận 6, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77977 |
Lớp 2,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2-T6: chọn 18h-21h |
Phường Thuận Giao,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,700,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 675,000₫
TTT: 30%= 810,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77973 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 đến T5,Cn, từ 18h-20h |
DT743 - Bình Chuẩn,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77972 |
Lớp 10,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4 từ 17h-19h |
Nguyễn Thị Định - Bình Trưng Tây,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77956 |
Lớp 1,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T5 18h -20h |
Ấp 5 - Đức Hòa Đông,
H.Đức Hòa, Long An |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 200,000₫
TTT: 15%= 300,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77955 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, chọn từ T2, T4, T6, T7, CN từ 14h - 16h |
Tam Mỹ Đông,
H.Núi Thành, Quảng Nam |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 160,000₫
TTT: 15%= 240,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77954 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, chọn từ T2, T4, T6, T7, CN từ 14h - 16h |
Tam Mỹ Đông,
H.Núi Thành, Quảng Nam |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 160,000₫
TTT: 15%= 240,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77952 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,T5,CN 19h-21h |
Võ Thị Sáu - Long Thành,
H.Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 440,000₫
TTT: 25%= 550,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77948 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T5, T7 chọn 14h - 17h |
Đường QL14 - Tiến Thành,
Tx.Đồng Xoài, Bình Phước |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 180,000₫
TTT: 15%= 270,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77947 |
Lớp 8,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đến T6 từ 18h - 20h |
Đường số 3 -Bình Hưng,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 750,000₫
TTT: 35%= 875,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77942 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Luyện chữ đẹp,
Dạy 90 phút/buổi, T2,T4,T5: chọn 17h30-21h |
Vĩnh Tân,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 650,000₫
TTT: 30%= 780,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
77939 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T4, T7 17h30 - 19h |
Đường số 1 - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
77935 |
Lớp 8,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn tứ T2 đến T7 18h - 20h |
An Tây,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
700,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 25%= 175,000₫
TTT: 30%= 210,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77932 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,T4,T6, từ 18h-20h |
Nguyễn Trãi - Dĩ An,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 675,000₫
TTT: 30%= 810,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77931 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi; chọn T5, T6, T7: 8h đến 11h, CN:13h - 15h |
Bưng Ông Thoàn - Phú Hữu,
Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77929 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn từ T2 đến T6 18h - 20h |
Võ Văn Vân - Tân Tạo,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77928 |
Lớp 1,
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi; chọn T2,T4,T6 hoặc T3,T5,T7; 18h đến 20h |
Lê Văn Hiến - Hòa Hải,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77927 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn từ T2 đến T6 18h - 20h |
Võ Văn Vân - Tân Tạo,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77925 |
Lớp 7,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, T5, T7 19h -21h |
Trịnh Hoài Đức - Xuân Trung,
Tx.Long Khánh, Đồng Nai |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77904 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi T2.5 từ 18h30 - 20h30 |
Kim Ngưu, Quỳnh Mai,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 350,000₫
TTT: 30%= 420,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77892 |
Lớp 10,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, T3, CN từ 18h - 20h |
An Phú Đông 10 - An Phú Đông,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77885 |
Lớp ngoại ngữ,
Tin học,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2 - CN từ 18h - 20h |
Nguyễn Trung Trực - Bảo Vinh,
Tx.Long Khánh, Đồng Nai |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 20%= 480,000₫
TTT: 25%= 600,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77882 |
Lớp 6,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, T7, CN 14h - 16h |
Võ Chí Công - Phú Hữu,
Quận 9, TP.HCM |
 |
1,100,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 385,000₫
TTT: 40%= 440,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77880 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5 từ 18h - 19h30 |
Quang Trung - Phường 11,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
77875 |
Lớp 6,
Lớp 9,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi; T3, T5, T7; từ 18h đến 20h |
Liên Ấp 26 - Vĩnh Lộc A,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 540,000₫
TTT: 35%= 630,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
77871 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/buổi, chọn T2 đến T6: 8h30-10h30 hoặc 14h-16h |
Nguyễn Huy Hiệu - Điện Bàn,
Tp.Hội An, Quảng Nam |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 120,000₫
TTT: 15%= 180,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77863 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 - T6 từ 20h - 21h30 |
Chơn Tâm 2,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 450,000₫
TTT: 30%= 540,000₫ |
Nam Cử Nhân |
 |
77861 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn từ T2 - T5, từ 19h-21h |
Vĩnh Phú 21, Vĩnh Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 525,000₫
TTT: 30%= 630,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77860 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/buổi, T7 và CN, chọn 8h đến 16h |
Trường Bình,
H.Cần Giuộc, Long An |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 160,000₫
TTT: 15%= 240,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77855 |
Lớp 7,
Báo bài,
Dạy 120 phút/buổi, T3,T5,T6,CN 18h-20h |
Quốc lộ 2- Phong Châu,
H.Phù Ninh, Phú Thọ |
 |
2,800,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 10%= 280,000₫
TTT: 15%= 420,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77830 |
Lớp 4,
Toán,
Dạy 120 phút /buổi, T2, T4, T6 từ 18h30 - 20h30 |
Văn Tiến Dũng - Hòa Xuân,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 250,000₫
TTT: 30%= 300,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77824 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi, Thứ 4, chọn từ 17h30 đến 21h |
Nguyễn Lương Bằng - P. Phú Mỹ,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 350,000₫
TTT: 40%= 400,000₫ |
Giáo Viên |
 |
77817 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,T6 :18h-20h |
Ba Mươi Tháng Tư,
Tp.Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 150,000₫
TTT: 15%= 225,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77816 |
Lớp 1,
Lớp 5,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T7 19h-21h |
P. Hội Nghĩa,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 690,000₫
TTT: 35%= 805,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77812 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, CN từ 8H - 10H. Chọn T3, T4 từ 19h - 21h, |
Hưng Nguyên,
Tp.Vinh, Nghệ An |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77807 |
Lớp 3,
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, T7,CN: chọn 14h-21h |
Khu phố 8 - Phú Hòa,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77775 |
Lớp 10,
Văn,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T7, 8h - 10h |
Lâm Văn Bền - Tân Thuận Tây,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 525,000₫
TTT: 40%= 600,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77765 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi T7,CN từ 8h-11h |
Lê Thị Riêng - Thới An,
Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Giáo Viên |
 |
77763 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/buổi T2, T4 từ 19h - 21h |
Hậu Giang - P.12,
Quận 6, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77755 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi, T5 từ 18h-20h, CN từ 16h-18h |
Trần Hưng đạo - Cầu Kho,
Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
77746 |
Lớp 7,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2 đến T6, từ 19h-21h |
Tịnh Tâm - Thuận Lộc,
Tp.Huế, Huế |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 140,000₫
TTT: 15%= 210,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77721 |
Lớp 11,
Hóa,
Dạy 90 phút/buổi, chọn T2 đến T6, chọn 8h đến 10h sáng |
Quốc lộ 1A, Hòa Châu,
H.Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 375,000₫
TTT: 30%= 450,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
 |
77717 |
Lớp 5,
Lớp 8,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/buổi, T2 và T6, chọn 19h30 đến 21h30 |
Ngõ 31, Phố Nguyễn Cao,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 20%= 400,000₫
TTT: 25%= 500,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77714 |
Lớp lá,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/buổi, T2 đến T6, 8h30 đến 10h30 sáng |
Ấp Bến Tượng, Xã Lai Hưng,
H.Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 25%= 875,000₫
TTT: 30%= 1,050,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
77708 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/buổi, T7 và CN, chọn 8h đến 10h |
Xa lộ Hà Nội, An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 30%= 300,000₫
TTT: 35%= 350,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77683 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2-T6: 18h30-20h30 |
Đường số 4 - KCN Phước Long,
Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 10%= 150,000₫
TTT: 15%= 225,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77671 |
Lớp 5,
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi, T3, T5: 18h30-20h, T7: 9h-10h30 |
Phước Thiện - Long Bình,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 910,000₫
TTT: 40%= 1,040,000₫ |
Nữ Cử nhân sư phạm |
 |
77569 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi; T3, T5, T7; 19h đến 20h30 |
Trần Não, Bình An,
Quận 2, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
77469 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 từ 18h - 19h30, T6 từ 19h30 - 21h, T7 từ 13h - 15h |
Phạm Thế Hiển - Phường 7,
Quận 8, TP.HCM |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77444 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn T2 đếnT6 từ 18h - 20h |
Phước Hải - Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Sinh Viên |
 |
77440 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi T2.3.4.5 từ 18h30 - 20h30 |
Lương Định Của - Bình Khánh,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77333 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi T5,T6 từ 15h-17h |
Trần Bình Trọng - Đông Vĩnh,
Tp.Vinh, Nghệ An |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 10%= 100,000₫
TTT: 15%= 150,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
77316 |
Lớp 6,
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi, chon T2 - CN: 18h - 21h. |
Quốc Lộ 13 - Thới Hòa,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 500,000₫
TTT: 30%= 600,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
77299 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,T5,T7 từ 18h-20h |
KP Dư Khánh - Thạnh Phước,
Tx.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Cử Nhân |
 |
77076 |
Lớp 3,
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 90 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 18h30-20h, T7, CN chọn 14h-20h |
An Điền - Chánh Phú Hòa,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 25%= 800,000₫
TTT: 30%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |