DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
86813 |
Lớp Online,
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Việt,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi |
,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
|
81094 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T3,5,7 sáng 8h - 11h |
,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
|
80895 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3,T5,T7 : Rảnh cả ngày |
,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
|
80392 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2 đến T6 từ 14h - 15h30 |
,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
|
79302 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi T4,T6, 8h-10h |
,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
|
78396 |
Lớp 6,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4, T6 chọn 18h đến 21h |
,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
|
78315 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, Chọn T3, T5, T7 chọn 18h - 21h |
,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
|
75952 |
Lớp 8,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T2 từ 17h30 - 19h, T7 từ 8h30 - 11h |
,
Q.Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
|
|
75665 |
Lớp 10,
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi chọn T2 đến T6 từ 18h - 20h |
,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
|
73789 |
Lớp 10,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, Chọn từ T2 đến T6 19h - 21h |
,
Q.Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
|