DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
80889 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: Học t2 đến 6 : 17h - 19h30 |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
80702 |
Ôn Đại Học,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi. T2 T4 chọn 15h-21h |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
63440 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2 đến T7, chọn 8h đến 20h |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
51779 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T2 T4 T6, từ 17h-19h |
,
Quận 10, TP.HCM |
|
|
51374 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2- CN( trừ T3), từ sau 8h30 |
,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
|
|
29254 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T7, CN rảnh cả ngày |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
28822 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, các ngày 15h-17h |
,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
|
|
10106 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Chọn T2 tới T5 từ 17h30-19h |
,
Quận 1, TP.HCM |
|
|
9961 |
Lớp 10,
Lớp 11,
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Sắp xếp |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
9598 |
Lớp 3,
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Sắp xếp phụ huynh |
,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
|
|