DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
13908 |
Ôn Đại Học,
Tiếng Anh,
T3,t5,t7 từ 19h |
,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
|
13883 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
T4,t6,CN TỪ 19H |
,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
|
|
13629 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
T3,5,7 từ 17h30 |
,
Quận 3, TP.HCM |
|
|
9519 |
Lớp 7,
Lớp 11,
Tiếng Anh,
các ngày từ 18h-20h |
,
Quận 3, TP.HCM |
|
|
9626 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
T3-T4 từ 17h30 - CN cả ngày |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|
9397 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
sắp xếp phụ huynh |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|
9289 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
các ngày từ 19h-21h |
,
Quận 3, TP.HCM |
|
|
9296 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
CN sáng 9h và 1 ngày khác |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
9297 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
T7 lúc 9h sáng và 1 ngày khác |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
9155 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
T2-T4-T6 9h-11h hoặc T3-T5-T7 15h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|