DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
56282 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/buổi T3,T6,T7 16h - 18h |
,
Q.Hà Đông, Hà Nội |
|
|
56025 |
Lớp khác,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút / buổi chọn T2 đến T6 ,19h - 21h |
,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|
45522 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút/buổi, Các sáng từ 8h30-11h chiều 13h-16h |
,
H.Đan Phượng, Hà Nội |
|
|
45161 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút/buổi T2T4T6 hoặc T3T5T7 từ 17h-19h |
,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
42637 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút / buổi; Các ngày; từ 19h - 20h |
,
H.Thạch Thất, Hà Nội |
|
|
45589 |
Lớp 6,
Tiếng Nhật,
Dạy 120 phút/ buổi T2,4 từ 18h |
,
Q.Long Biên, Hà Nội |
|
|
45657 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút/buổi, T2,T6 từ 19h30 - 21h00 |
,
Q.Đống Đa, Hà Nội |
|
|
45841 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Nhật,
Dạy 90 phút/buổi, các ngày sau 16h |
,
H.Đông Anh, Hà Nội |
|
|